Có 2 kết quả:

装置 zhuāng zhì ㄓㄨㄤ ㄓˋ裝置 zhuāng zhì ㄓㄨㄤ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) installation
(3) equipment
(4) system
(5) unit
(6) device

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to install
(2) installation
(3) equipment
(4) system
(5) unit
(6) device

Bình luận 0